Ngày nay, không khó thể thấy có rất nhiều vị trí công việc đòi hỏi những yêu cầu năng lực, kỹ năng cụ thể như những điều kiện để ứng viên có thể ứng tuyển. Ví dụ như yêu cầu về bằng cấp học vấn, các chứng chỉ hay chứng nhận có liên quan. Ngoài ra thì cũng sẽ có những kỹ năng, năng lực khác cho từng vị trí cụ thể. Trong bài viết sau, 1Academy sẽ làm rõ năng lực nghề nghiệp là gì, bao gồm danh sách những năng lực nghề nghiệp phổ biến mà bạn có thể cần khi ứng tuyển hay trong quá trình phát triển lộ trình sự nghiệp.
1. Năng lực nghề nghiệp là gì?
Năng lực thường được định nghĩa là sự kết hợp giữa kỹ năng, kiến thức, phẩm chất và những hành vi cho phép một cá nhân thực hiện thành công nhiệm vụ hoặc hoạt động trong công việc được giao.
Các tổ chức định nghĩa năng lực là những hành vi trong công việc có thể đo lường mà họ mong muốn, kỳ vọng thấy ở nhân viên của mình. Đây là những đặc điểm hành vi và kỹ năng quan trọng ở nhân viên có thể giúp tổ chức đạt được mục tiêu kinh doanh.
Các công ty sẽ thường liệt kê những năng lực phù hợp khi xác định yêu cầu công việc, tuyển dụng và phát triển đội ngũ nhân viên. Tùy vào mô tả công việc, loại hình phòng ban, ngành nghề và mức thâm niên kinh nghiệm mà một tổ chức có thể tìm kiếm một bộ năng lực đa dạng.
Ví dụ, khi tìm kiếm một Chuyên viên Digital Marketing, công ty có thể bao gồm các yếu tố như kiến thức về digital marketing, tư duy phân tích, kỹ năng lập báo cáo,… trong mô tả công việc.
2. Phân biệt giữa mô tả công việc và năng lực công việc
Mô tả công việc (Job Description) là một tuyên bố chung nhất và bằng văn bản, mô tả phạm vi, trách nhiệm của một vai trò hay chức danh công việc. Bản mô tả sẽ được xây dựng dựa trên việc phân tích công việc, liệt kê các nhiệm vụ, vai trò, trách nhiệm mà một ứng viên nếu được chọn sẽ cần thực hiện.
Năng lực công việc (Job Competency), mặt khác, là một phần trong mô tả công việc. Dựa vào vai trò của vị trí, nhà tuyển dụng có thể liệt kê một số đặc điểm chính, kỹ năng và yếu tố hành vi mà họ mong muốn ở ứng viên tiềm năng. Những yếu tố này kết hợp lại chính là năng lực công việc.
Ví dụ, với chức danh công việc là Content Writer
Mô tả công việc:
- Nghiên cứu thị trường, tìm hiểu về cấu trúc bài SEO và cách xây dựng nội dung bài viết SEO theo hướng dẫn để từ đó xây dựng các bài viết chuẩn SEO theo các bộ từ khóa được chia.
- Hỗ trợ triển khai xây dựng nội dung cho các website vệ tinh, update thông tin cập nhật của website theo hướng dẫn.
- Hỗ trợ các công việc khác theo hướng dẫn của trưởng bộ phận
Kỹ năng cần có (Năng lực công việc):
- Khả năng viết bài SEO chuẩn
- Có khả năng sáng tạo ra các bài viết, nội dung độc đáo, thu hút
- Kỹ năng thuyết trình
- Khả năng giao tiếp hiệu quả tốt
- Có thể phối hợp làm việc nhóm
3. Các loại năng lực nghề nghiệp
Mỗi cá nhân sẽ có bộ kỹ năng, hành vi và phẩm chất riêng biệt khiến cho họ phù hợp với một vai trò công việc nhất định. Năng lực công việc giúp nhân viên hiểu được rõ hành vi và mức hiệu suất được kỳ vọng để đạt mục tiêu chung của tập thể, cung cấp cho cá nhân các chỉ dẫn về những biểu hiện được đánh giá cao, công nhận hay khen thưởng trong tổ chức.
3.1. Năng lực hành vi (Behavioral Competencies)
Năng lực hành vi liên quan đến các kỹ năng mềm và đặc điểm hành vi mà một nhân viên được kỳ vọng. Những năng lực này được coi là cần thiết bất kể vai trò, loại hình công việc hay vị trí của nhân viên trong tổ chức. Đây là những kỹ năng cơ bản giúp cho một cá nhân có thể tồn tại trong môi trường tổ chức cạnh tranh và hợp tác.
Một số năng lực cơ bản/cốt lõi đóng vai trò nền tảng cho hiệu suất của nhân viên như sáng tạo, thấu cảm, sự nhận thức bản thân, động lực cá nhân, tham vọng, định hướng nghề nghiệp, quản lý thời gian,…
3.2. Năng lực chức năng (Functional Competencies)
Năng lực chức năng sẽ liên quan đến một ngành nghề, phòng ban hay loại hình công việc cụ thể. Do yêu cầu từ thị trường không ngừng biến động đòi hỏi doanh nghiệp cần những năng lực cụ thể để đảm bảo phát triển và thành công bền vững.
Năng lực chức năng sẽ tập trung vào kiến thức chuyên môn, hiểu biết về kỹ thuật và các yếu tố liên quan khác cần thiết cho hoạt động vận hành của doanh nghiệp.
Ví dụ cho năng lực chức năng của bộ phận Sale sẽ là bán hàng, nghiên cứu thị trường/nhu cầu, kiến thức về sản phẩm/dịch vụ, xây dựng kế hoạch kinh doanh,…
3.3. Năng lực lãnh đạo (Leadership Competencies)
Năng lực lãnh đạo là kỹ năng đặc biệt quan trọng đối với các vị trí cấp quản lý hoặc ban lãnh đạo cấp cao. Một nhà lãnh đạo cần sở hữu các kỹ năng như tư duy phương pháp luận, khả năng gây ra tác động đến các thành viên, kỹ năng giao tiếp hay sự nhạy bén trong kinh doanh,…
Trong khi ba yếu tố đầu tiên là những điểm cơ bản giúp một nhân viên trở thành nhà lãnh đạo giỏi, năng lực kinh doanh, mặt khác lại đặc biệt quan trọng. Một nhà lãnh đạo có khả năng quản lý cấp dưới tốt, giao tiếp xuất sắc nhưng thiếu kiến thức về doanh nghiệp hoặc ít nhất là một lĩnh vực liên quan sẽ khó có thể đạt được thành công.
4. Top 10 năng lực nghề nghiệp người lao động cần sở hữu
4.1. Năng lực làm việc nhóm
Việc kinh doanh sẽ luôn xoay quanh giữa hợp tác để đạt được các mục tiêu của tổ chức nhằm hỗ trợ sự phát triển và thành công bền vững. Do đó mà mỗi nhân viên cần có khả năng làm việc nhóm hiệu quả và đóng góp vào cả mục tiêu của cá nhân lẫn mục tiêu tổ chức.
Là một nhân viên, bạn sẽ được giao các nhiệm cụ thể và là một mảnh ghép trong bức tranh lớn và tổng quát hơn. Khả năng làm việc nhóm của bạn sẽ thể hiện sự sẵn lòng hợp tác với người khác để đạt được mục tiêu chung và chia sẻ thành quả đạt được cùng với tất cả những cá nhân đã đóng góp.
4.2. Năng lực trách nhiệm
Các nhà lãnh đạo hay cấp quản lý được kỳ vọng chịu trách nhiệm cho hành động, quyết định của chính bản thân họ và của đội ngũ nhân viên. Tuy nhiên, mỗi nhân viên cũng nên có trách nhiệm và sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và những nhiệm vụ công việc được giao phó.
Mỗi vị trí công việc khác nhau đều sẽ yêu cầu một mức độ trách nhiệm nhất định, và thường điều này sẽ được liệt kê như một năng lực cần thiết trong bản mô tả công việc.
4.3. Năng lực nhận thức thương mại
Nhận thức thương mại có thể được hiểu là khả năng hiểu những yếu tố giúp cho doanh nghiệp hay tổ chức hoạt động thành công và có sự cập nhật các xu hướng, diễn biến hàng ngày trong lĩnh vực kinh doanh/thương mại.
Nhân viên hiểu rõ doanh nghiệp, thị trường và ngành nghề sẽ có cái nhìn đúng đắn về những điều mình cần phải làm để thành công, điều này đặc biệt quan trọng đối với các vị trí cấp cao trong tổ chức.
4.4. Năng lực ra quyết định
Ra quyết định là quá trình thu thập dữ liệu/thông tin cần thiết, đánh giá các khả năng và chọn ra được hướng hành động phù hợp nhất. Đây là một quy trình tương đối phức tạp và kết quả đầu ra có thể ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức.
Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, những cá nhân có khả năng ra quyết định thông minh và nhanh chóng thường sẽ nhận được đánh giá cao và giữ vị trí quan trọng trong tổ chức. Nhà tuyển dụng thường đặt ra các câu hỏi tình huống thực tế để đánh giá được năng lực này, đặc biệt cho vị trí cấp trung và cấp cao.
4.5. Năng lực giao tiếp
Khả năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, cấp trên và khách hàng là một yêu cầu thiết yếu đối với bất kỳ công việc nào trong tổ chức. Nhà tuyển dụng thường liệt kê giao tiếp như một kỹ năng bắt buộc trong hầu hết các bản tin tuyển dụng.
Việc giao tiếp trong tổ chức bao gồm trò chuyện với đồng nghiệp, cấp trên, khách hàng và các bên liên quan. Giao tiếp tốt cũng sẽ đồng thời giúp quá trình đàm phán và hoàn thành các giao dịch nhanh chóng hơn.
4.6. Năng lực lãnh đạo
Khả năng lãnh đạo là yếu tố quan trọng đối với các vị trí chủ chốt như trưởng đội nhóm, cấp trung hoặc cấp cao. Điều quan trọng nhất đó là hiểu và có thể truyền đạt được mục tiêu, phân bổ nhiệm vụ và nguồn lực hợp lý, đặt thời hạn và thúc đẩy nhân viên thực hiện tốt.
Những nhân viên mong muốn có thể thăng tiến lên vị trí cao hơn cần phải có năng lực lãnh đạo, điều này có thể được đánh giá dựa trên cách tương tác với đồng nghiệp, cấp dưới và cách xây dựng mối quan hệ cũng như xử lý xung đột.
4.7. Sự chính trực và đạo đức nghề nghiệp
Sự chính trực và đạo đức là những gì định hình, hình thành nên một con người. Và nhà tuyển dụng luôn tìm kiếm những ứng viên trung thực, nhân văn và đáng tin cậy. Nhân viên làm việc có đạo đức sẽ thường xây dựng được các mối quan hệ tốt và bền vững trong tổ chức.
Bằng sự trung thực và cởi mở, bạn có thể chứng minh được giá trị, phẩm chất cuar mình và xây dựng niềm tin với đồng nghiệp, cấp trên và thậm chí là cả khách hàng và các bên đối tác.
4.8. Chú trọng vào kết quả
Những cá nhân hướng đến kết quả sẽ luôn có ý thức rõ ràng về mục tiêu cần đạt và không ngừng nỗ lực để đạt được chúng. Các tổ chức cũng cần đến những nhân viên có thể hoàn thành công việc đến khi đạt được kết quả cuối cùng và thúc đẩy các thành viên khác.
Ứng viên có thể chứng minh năng lực này bằng cách chia sẻ các ví dụ thực tế từ kinh nghiệm làm việc trước đây, mô tả mục tiêu, các bước hành động chủ động cụ thể và kết quả đạt được sẽ cho nhà tuyển dụng thấy được bạn có thể mang đến nhứng giá trị như thế nào.
4.9. Năng lực giải quyết vấn đề
Làm việc trong một tổ chức đồng nghĩa với việc bạn sẽ cần phải cộng tác với nhiều đội nhóm, phòng ban, sản phẩm và khách hàng hàng ngày. Điều này dẫn đến việc phải đối mặt với nhiều tình huống cần ra quyết định nhanh chóng để giải quyết. Khả năng xử lý vấn đề một cách bình tĩnh, sử dụng tư duy phản biện và thu thập thông tin tối ưu là những kỹ năng vô cùng cần thiết.
Nhà tuyển dụng luôn tìm kiếm những ứng viên có thể đưa ra được quyết định kịp thời, nhưng quan trọng hơn là có thể giải quyết được vấn đề với sự sáng suốt và khéo léo, triệt để nhất.
4.10. Năng lực tổ chức
Kỹ năng tổ chức không chỉ đơn thuần là giữ góc làm việc gọn gàng mà một nhân viên có năng lực tổ chức có thể ưu tiên công việc, quản lý thời gian, sử dụng tài nguyên hiệu quả và đạt được kết quả tối ưu nhất.
Năng lực này thường được liệt kê như quản lý thời gian, tối ưu hóa tài nguyên, đạt được kết quả cuối cùng, đảm bảo hoàn thành khối lượng công việc,…trong mô tả công việc.
5. Cách rèn luyện và phát triển năng lực nghề nghiệp
- Phân tích kỹ năng và năng lực hiện tại của bản thân
Cho dù bạn tự thực hiện phân tích hay nhờ đến sự hỗ trợ từ cấp quản lý, quá trình này sẽ đều bao gồm việc phải xác định được mục tiêu nghề nghiệp của bản thân trong 5-10 năm tới và xem xét những kỹ năng, năng lực bạn cần trau dồi để trở thành ứng viên phù hợp cho mục tiêu đó.
Điều quan trọng là bạn cần trung thực về điểm yếu của bản thân để có thể chủ động nâng cao kỹ năng, đảm nhận những cơ hội thách thức mới tại tổ chức để có sự điều chỉnh thường xuyên.
- Mỗi giai đoạn khác nhau trong sự nghiệp sẽ yêu cầu đến những năng lực khác nhau
Khi bắt đầu sự nghiệp, bạn cần tập trung vào việc xây dựng các kỹ năng về mặt kỹ thuật và chuyên môn. Khi sự nghiệp dần ổn định, bạn có thể sẽ dần chuyển hóa khỏi những nhiệm vụ cơ bản hàng ngày và tham gia vào các dự án ở những lĩnh vực khác nhau trong doanh nghiệp.
Khi ở những giai đoạn sau của sự nghiệp thì các năng lực như đàm phán hay thiết lập chiến lược sẽ trở nên cần thiết hơn hết để phát triển. Hãy đảm bảo rằng bạn không bỏ qua những kỹ năng chuyên môn cốt lõi để phát triển bền vững và lâu dài trong lĩnh vực của mình.
- Kết nối với các chuyên gia
Cân nhắc tham gia các hội nhóm chuyên môn trên các kênh khác nhau để kết nối với những chuyên gia trong cùng lĩnh vực. Việc này cho phép bạn thường xuyên tiếp xúc với những người có kinh nghiệm và có thể hỗ trợ bạn trong việc nâng cao năng lực.
Bạn cũng có thể tham gia vào các tổ chức uy tín thường xuyên tổ chức các sự kiện, seminars, workshops, nơi mà bạn có thể xây dựng networks và cải thiện các kỹ năng.
- Tìm đến chương trình cố vấn
Mentors có thể giúp bạn xác định được năng lực phù hợp và đúng đắn nhất dựa vào mục tiêu nghề nghiệp trong ngắn và dài hạn. Họ cũng có thể giúp bạn lựa chọn phương pháp học tập hiệu quả cho từng năng lực cụ thể.
Khi tìm kiếm đến các mentor, hãy tìm đến những người sở hữu những năng lực mà bạn mong muốn được phát triển và chia sẻ được với những giá trị và cốt lõi mà bạn theo đuổi.
- Sử dụng thời gian hợp lý
Hãy tận dụng quỹ thời gian hợp lý để nâng cao năng lực hiệu quả nhất có thể. Ví dụ, nếu bạn di chuyển đến nơi làm bằng phương tiện công công, hãy sử dụng thời gian rảnh đó để học tập. Bất cứ khi nào có thời gian, hãy sử dụng chúng để học và thực hành các kỹ năng cần thiết.
Xác định khung thời gian mà bạn cảm thấy năng suất nhất và tối ưu chúng để hoàn thành những công việc hàng ngày của mình, từ đó bạn có thể dành thời gian khác cho việc đào tạo và phát triển năng lực.
- Thực hành thường xuyên
Xây dựng lịch trình hàng ngày/hàng tuần để đảm bảo rằng việc thực hành được diễn ra thường xuyên, đều đặn. Luôn theo sát quá trình và tham khảo ý kiến từ đồng nghiệp, cấp trên hay những người xung quanh để thúc đẩy bản thân tiến về phía trước.
- Tham khảo các chương trình đào tạo chuyên nghiệp với lộ trình rõ ràng
Hầu hết các nhà quản lý, lãnh đạo xuất sắc đều phát triển kiến thức chuyên môn và khả năng thông qua thời gian, quá trình thực hành liên tục.
Để hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trên hành trình này, 1Academy mang đến giải pháp toàn diện cho các nhà quản lý mong muốn tự nâng cao năng lực của bản thân, phát triển những kỹ năng cần thiết và sẵn sàng tăng tốc trong bối cảnh kỷ nguyên mới.
Chương trình đào tạo “Nâng tầm quản lý cấp trung trong kỷ nguyên AI” được thiết kế chuyên biệt sẽ giúp các nhà quản lý hiểu rõ được chiến lược, phát triển kỹ năng lãnh đạo, ra quyết định chính xác hơn và quản lý hiệu suất – đảm bảo mọi mục tiêu đều được thực thi đúng đắn và hiệu quả.